Mức đóng:
投保標準
Thời điểm đóng 投保期限 |
Người sử dụng lao động 雇主 |
Người lao động NN 外籍勞工 |
||
Quỹ ốm đau và thai sản 病痛与孕育金 |
Quỹ bảo hiểm TNLĐ, BNN 工傷与职业病金 |
Quỹ hưu trí và tử tuất 退休及往生金 |
Quỹ hưu trí và tử tuất 退休及往生金 |
|
Từ ngày 01/12/2018 自2018年12月01日 |
3% |
0,5% |
0 |
0 |
Từ ngày 01/01/2022 自2022年01月01日 |
3% |
0,5% |
14% |
8% |
Tỷ lệ trích nộp:
投保比率
Thời điểm đóng 投保期限 |
Người sử dụng LĐ 僱主 |
Người lao động 勞工 |
Tổng cộng 總共 |
Từ ngày 01/12/2018 自2018年12月01日 |
3,5% |
0% |
3,5% |
Từ ngày 01/01/2022 自2022年01月01日 |
17,5% |
8% |
25,5% |